
1. Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
Từ vựng tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú, vậy làm thế nào để có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng? Để tiết kiệm thời gian và ghi nhớ lâu hơn, người học có thể chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo từng chữ cái bắt đầu chẳng hạn như việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp một số từ vựng thông dụng nhất ngay sau đây nhé
Tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa |
Environment (n): | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
Engineering (n): | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | kỹ thuật |
Experienced (n): | /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ | kinh nghiệm |
Educational (a): | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | phương pháp giáo dục |
Effectively (adv): | /ɪˈfek.tɪv.li/ | hiệu quả |
Exploration (n): | /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ | sự khám phá, thăm dò |
Examination (n): | /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | kiểm tra |
Encouraging (n): | /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ | khích lệ, khuyến khích |
Expectation (n): | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ | sự mong đợi |
Endorsement (n): | /ɪnˈdɔːs.mənt/ | chứng thực |
Explanatory (a): | /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ | giải thích |
Exponential (a): | /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ | số mũ |
Egalitarian (a): | /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ | bình đẳng |
Emplacement (n): | /ɪmˈpleɪs.mənt/ | sự thay thế |
Emotionless (a): | /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ | vô cảm |
Excrescence (n): | /ekˈskres.əns/ | sự xuất hiện |
Exclamatory (a): | /eksˈklæm.ə.tər.i/ | cảm thán, thán từ |
Education (n): | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục |
Executive (n): | /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | điều hành |
Excellent (a): | /ˈek.səl.ənt/ | xuất sắc |
Extensive (a): | /ɪkˈsten.sɪv/ | sâu rộng, hiểu biết rộng |
Effective (a): | /ɪˈfek.tɪv/ | có hiệu lực |
Expertise (n): | /ˌek.spɜːˈtiːz/ | chuyên môn |
Establish (v): | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | thành lập |
Efficient (n): | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | có hiệu quả |
Emergency (n): | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ | trường hợp khẩn cấp |
Existence (n): | /ɪɡˈzɪs.təns/ | sự tồn tại |
Evolution (n): | /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ | sự phát triển |
Emotional (a): | /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ | đa cảm |
Economics (n): | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | kinh tế học |
Exception (n): | /ɪkˈsep.ʃən/ | ngoại lệ |
Explosion (n): | /ɪkˈspləʊ.ʒən/ | vụ nổ |
Employment (n): | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | nơi làm việc, công việc |
Enterprise (n): | /ˈen.tə.praɪz/ | doanh nghiệp |
2. Cách học thuộc từ nhanh chóng và hiệu quả
2.1. Học từ vựng thông qua Mind Map
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh dễ nhớ và được áp dụng nhiều là sử dụng bản đồ tư duy. Việc vận dụng bản đồ tư duy (mind map) sẽ giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh thêm phần thú vị với đa dạng màu sắc và hình vẽ phong phú. Bạn có thể áp dụng cách học này theo các bước dưới đây:
Bước 1: Chọn 1 chủ đề làm trung tâm của tất cả các từ vựng và vẽ một hình trung tâm và tô màu nổi bật. Đây sẽ là chủ đề để bạn phát triển sơ đồ tư duy tiếng Anh.
Bước 2: Tiếp theo, bạn hãy rẽ nhánh chủ đề chính này bằng cách vẽ ít nhất 4 nhánh to bắt nguồn từ hình ảnh trung tâm. Mỗi nhánh, bạn nên lựa chọn một màu khác nhau để phân biệt rõ hơn bởi màu sắc cũng là yếu tố tác động đến quá trình ghi nhớ của bộ não.
Bước 3: Mỗi nhánh này, bạn hãy chọn ra những từ khóa nằm trong chủ đề chính để phát triển sơ đồ.
Bước 4: Từ các nhánh chủ đề chính, bạn hãy vẽ thêm những nhánh phụ. Những từ được viết trên những nhánh phụ là chủ đề nhỏ hơn của những từ được viết trên nhánh chính.
Bước 5: Tiếp tục mở rộng sơ đồ tư duy tiếng Anh với những chủ đề/ từ khóa và nhánh nhỏ dần cho tới khi đầy đủ hoàn thiện.
2.2. Đọc sách báo và xem video
Việc đọc sách, xem video/nghe nhạc là cách rất hay giúp bạn có thể học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, ngữ cảnh hiệu quả. Trong quá trình đọc sách hay xem video/nghe nhạc thay vì dừng lại để tra từ điển làm ngắt quãng nội dung thì bạn hãy cố gắng tự hiểu nội dung và sau đó ghi hoặc đánh dấu lại những từ không hiểu. Sau khi xem xong bạn mới tra từ điển và đừng quên xem lại đoạn văn/đoạn phim có chứa từ ngữ ấy để nắm chắc ngữ cảnh nhé
Chúc các bạn thành công!