Như đã nói ở nhiều bài học trước thì từ vựng được coi là "xương sống" trong giao tiếp tiếng Anh. Bởi chỉ khi bạn sở hữu một khối lượng từ vựng nhất định và tự tin sử dụng chúng thành thục thì việc giao tiếp với người bản ngữ mới trở nên dễ dàng và bạn sẽ không còn phải lo ngại hay e sợ khi tiếp xúc với người bản xứ nữa. 

Trong bài học về cách làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh đạt hiệu quả cao, chúng tôi đã nêu ra một tip đó chính là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Chính vì vậy hôm nay, chúng tôi sẽ tổng hợp cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày để các bạn có thể tham khảo. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật các chủ đề nên các bạn hãy chú ý theo dõi thường xuyên bài viết này nhé!

1. Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập

Từ vựng Dạng thức Nghĩa của từ
pen n bút mực
pencil n bút chì
paper n giấy
eraser n tẩy
pencil sharpener n gọt bút chì
book n sách
pack n túi đeo, balo
crayon n bút sáp
scissors n cái kéo
glue n keo dán
calculator n máy tính
compass n compa
bag n túi xách
ruler n thước kẻ
board n bảng
chalk n phấn
dictionary n từ điển

2. Từ vựng Tiếng Anh về hành động

Từ vựng Dạng thức Nghĩa của từ
march n cuộc diễu hành
walk v đi bộ, đi dạo
crawl v bò, trườn
drag v kéo
push n đẩy
jump v nhảy, nhảy lên
leap v nhảy vọt
skipping v nhảy dây
hit v đập, đánh
stretch v duỗi ra
lift v nhấc, nâng lên
put down v đặt xuống
dive v nhảy lao đầu xuống (nước)
lean v ngả, nghiêng về
sit v ngồi
bend v bẻ cong
hold v cầm, nắm, giữ, ôm
carry v mang, đưa đi, chở đi
slap v tát, vỗ
punch v đấm

3. Từ vựng Tiếng Anh về hoạt động thường ngày

Từ vựng Dạng thức Nghĩa của từ
brush your teeth phrase đánh răng
but v mua
comb v chải
cook n đầu bếp, người nấu ăn
homework n bài tập về nhà
eat  v ăn 
feed on v ăn, nuôi
get up v thức dậy, đánh thức
go home phrase về nhà
garden n vườn
go shopping v đi mua sắm
have a break v nghỉ giải lao
have breakfast/lunch/dinner v ăn sáng/trưa/tối
take a shower v đi tắm (vòi sen)
listen v nghe
hang out v đi chơi, gặp gỡ
read v đọc
relax v thư giãn
sleep v ngủ
study v học
drink v uống
wash v rửa, giặt