
crime |
criminal |
verb |
Vietnamese meanings |
murder |
murderer |
murder |
Giết người |
shoplifting |
shoplifter |
shoplift |
Trộm hàng hóa |
burglary |
burglar |
burgle |
Trộm, đột nhập nhà |
smuggling |
smuggler |
smuggle |
Buôn lậu |
kidnapping |
kidnapper |
kidnap |
Bắt cóc trẻ em (để tống tiền) |
terrorism |
terrorist |
(terrorise) |
Khủng bố |
fraud |
fraudster |
defraud |
Lừa đảo tiền |
abduction |
abductor |
abduct |
Bắt cóc người |
- Abduct (v) bắt cóc
- accomplice (n ) Tòng phạm
- accuse sb of smth (v) Kết tội
- acquit (v) Trắng án
- arrest (v) Bắt giam
- burglary (n ) Vụ trộm, đột nhập nhà
- case (n ) Việc kiện, việc tố tụng
- charge sb with smth (v ) Buộc tội
- commit (v ) Phạm tội
- convict sb of smth (v) Kết án
- Convict (n ) Người tù
- court (n ) Tòa án
- crime (n ) Tội phạm
- decorative (adj) Để trang trí, để làm cảnh
- defend (v) Bảo vệ, bào chữa
- deliberations (n ) Cuộc bàn cãi, suy tính kỹ
- evidence (n ) Bằng chứng, vết tích
- fine (n, adj ) Phạt
- fingerprint (n ) Dấu vân tay
- fraud (n ) Tội lừa đảo tiền bạc
- guilty (adj) có tội
- innocent (adj) vô tội
- jail (n ) nhà tù, nhà giam
- jury (n ) hội đồng xét xử, hội thẩm đoàn
- kidnap (v) bắt cóc trẻ em (tống tiền)
- murder (v) giết người
- offence (n ) sự vi phạm
- offender (n ) kẻ vi phạm, kẻ phạm pháp
- pass (a verdict) (v) tuyên bố (một lời phán quyết)
- pay (a fine) (v) đóng, nộp (phạt)
- plead (v) cãi, bào chữa, biện hộ
- prison (n ) nhà tù
- proof (n ) bằng chứng
- prosecute (v) khởi tố, kiện, truy tố
- release (v, n) tha, thả, phóng thích
- rob (v) cướp
- robbery (v) vụ cướp
- scene (n ) hiện trường
- Sentence sb to smth (v, n) kết án, tuyên án
- serve (v) phụng sự, phục vụ
- shoplift (v) cướp hàng hóa
- smuggle (v) buôn lậu
- suspect (v, n) nghi ngờ
- terrorism (n ) sự khủng bố, chính sách khủng bố
- time off (n ) ra tù
- trial (n ) việc xét xử, phiên tòa xử
- try (v) xử, xét xử
- verdict (v ) phán quyết
- victim (n ) nạn nhân
- witness (v ) chứng kiến
Chúc các bạn học vui,