Vocabulary: INDEPENDENCE DAY
TỪ VỰNG
NGÀY QUỐC KHÁNH
VOCABULARY
INDEPENDENCE DAY
Ngày Quốc Khánh của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (02/09/1945) mang giá trị lớn lao với toàn thể nhân dân Việt Nam. Cứ đến ngày 2/9, bao cảm xúc tự hào, biết ơn, và tình yêu nước dâng cao trong lồng ngực mỗi người dân đất Việt.
Trong bài viết này, Avion English xin chia sẻ tới các bạn 30 từ vựng hay về chủ đề Ngày Quốc Khánh.
Ngày Quốc Khánh ở Việt Nam có 2 cách diễn đạt: Vietnam's National Day HOẶC Vietnam's Independence Day.
STT |
Từ vựng |
Thể loại |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Independence Day |
N.phr |
/ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/ |
Ngày Quốc Khánh |
2 |
The National Day |
N.phr |
/ðə ˈnæʃ.ən.əl deɪ/ |
Ngày Quốc Khánh |
3 |
The Socialist Republic of Vietnam |
N.phr |
/ðə ˈsəʊ.ʃəl.ɪst ɪˈpʌb.lɪk əv ˌvjetˈnæm/ |
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
4 |
Government |
N |
/ˈɡʌv.ən.mənt/ |
Chính phủ, Chính quyền |
5 |
Declaration of Independence |
N.phr |
/ˌdek.ləˈreɪ.ʃən əv ɪn.dɪˈpen.dəns/ |
Tuyên ngôn độc lập |
6 |
Speech |
N |
/spiːtʃ/ |
Bài phát biểu |
7 |
Liberty |
N |
/ˈlɪb.ə.ti/ |
Quyền tự do |
8 |
Freedom |
N |
/ˈfriː.dəm |
Tự do |
9 |
Celebration |
N |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
Lễ kỷ niệm |
10 |
Flag |
N |
/flæɡ/ |
Lá cờ |
11 |
National Anthem |
N.phr |
/ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/ |
Quốc ca |
12 |
Parade |
N |
/pəˈreɪd/ |
Cuộc diễu binh |
13 |
Firework |
N |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
Pháo hoa |
14 |
Street Decoration |
N.phr |
/striːt ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ |
Trang trí đường phố |
15 |
Independence place |
N.phr |
/ɪn.dɪˈpen.dəns pleɪs/ |
Dinh độc lập |
16 |
Ba Dinh Square |
N.phr |
/skweər/ |
Quảng Trường Ba Đình |
17 |
Patriot |
N |
/ˈpæt.ri.ət/ |
Nhà ái quốc |
18 |
Patriotic |
Adj |
/ˌpæt.riˈɒt.ɪk/ |
Yêu nước |
19 |
Unpatriotic |
Adj |
/ˌʌn.pæt.riˈɒt.ɪk/ |
Không yêu nước |
20 |
Revolutionary War |
N.phr |
/ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.I wɔːr/ |
Chiến tranh cách mạng |
21 |
Colony |
N |
/ˈkɒl.ə.ni/ |
Thuộc địa |
22 |
Sign |
V |
/saɪn/ |
Ký kết |
23 |
Hoist the flag |
V |
/hɔɪst ðə flæɡ/ |
Kéo cờ |
24 |
Hang the flag on the roof |
V |
/hæŋ ðə flæɡ ɒn ðə ruːf / |
Treo cờ trên mái nhà |
25 |
Enactment |
N |
/ɪˈnækt.mənt/ |
Sắc lệnh, sự ban hành |
26 |
Constitution |
N |
/ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/ |
Hiến pháp |
27 |
National Reunion |
N.phr |
/ˌnæʃ.ən.əl ˌriːˈjuː.njən/ |
Thống nhất đất nước |
28 |
Veteran |
N |
/ˈvet.ər.ən/ |
Cựu chiến binh |
29 |
Proud |
Adj |
/praʊd/ |
Tự hào |
30 |
National pride |
N.phr |
/ˌnæʃ.ən.əl praɪd/ |
Tự hào dân tộc |