
A Party - Unit 3 tiếng Anh lớp 11 là một trong những bài học vô cùng hay với những từ vựng quan trọng mà các em cần nắm vững để không chỉ có thể làm tốt các bài tập hay bài thi trên lớp mà còn có thể vận dung vào các tình huống thường nhật. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp các từ vựng quan trọng của chủ đề này ở bài viết ngay sau đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 - A Party
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
accidentally |
[,æksi'dentəli] | tình cờ |
upset | [ʌp'set] | làm bối rối, lo lắng |
serve | [sə:v] | phục vụ |
organise | ['ɔ:gənaiz] | tổ chức |
mention | ['men∫n] | đề cập đến |
tidy up | ['taidi] | dọn dẹp |
hold | [hould] | tổ chức |
jelly | ['dʒeli] | thạch |
silver anniversary | (=silver wedding = silver jubilee) | kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) |
helicopter | ['helikɔptə] | trực thăng |
diamond anniversary = diamond wedding= diamond jubilee | ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] | kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) |
count on | [kaunt] | trông chờ vào |
budget | ['bʌdʒit] | ngân sách |
candle | ['kændl] | đèn cầy, nến |
mess | [mes] | sự bừa bộn |
lemonade | [,lemə'neid] | nước chanh |
flight | [flait] | chuyến bay |
forgive | [fə'giv] | tha thứ |
celebrate | ['selibret] | tổ chức, làm lễ kỷ niệm |
financial | [fai'næn∫l; fi'næn∫l] | tài chính |
refreshments | [ri'fre∫mənt] | món ăn nhẹ |
decorate | ['dekəreit] | trang trí |
blow out | ['blou'aut] | thổi tắt |
guest | [gest] | khách |
milestone | ['mailstoun] | sự kiện quan trọng |
get into trouble | ['trʌbl] | gặp rắc rối |
slip out | [slip] | lỡ miệng |
icing | ['aisiη] | lớp kem phủ trên mặt bánh |
judge | ['dʒʌdʒ] | thẩm phán |
golden anniversary =golden wedding = golden jubilee | )['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη] | kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) |
clap | [klæp] | vỗ tay |
2. Bài tập vận dụng
Sau khi đã nắm được các từ vựng mới và quan trọng của bài học, các em hãy cùng ôn luyện với các bài tập dưới đây để có thể ghi nhớ và biết cách vận dụng từ vựng một cách hiệu quả nhé
Supply the correct form of the words in brackets | |
1. The child threw a (hand) ___________ of snow at me 2. Chew with your mouth (close) __________! Don’t make noise while chewing! 3. About 200 guests will come to Mary’s wedding (receive) _________. 4. (Gold) ___________ anniversaries celebrate the 50 years during which a couple has lived happily with each other 5. It is typical of Jane to say (please) ____________ at the right time. Almost everybody likes her. 6. These products are (except) ___________ good and (reason) __________ - priced. |
Đáp án:
1. handful | 2. closed | 3. reception | 4. Golden | 5. pleasantries | 6. reasonably |
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!