
- To travel downwards: đi từ trên xuống
- To move quickly towards sth: đi nhanh về phía cái gì
- To face the side of sth: đối mặt với trái của cái gì
- point sideways: cùng hướng về 1 bên
- To stand on a firm position: đứng vững
- To stretch the arm as far back as possible: duỗi cánh tay ra sau xa nhất có thể
- To perform a full arm swing: thực hiện một cú vung tay hoàn toàn
- To maintain body balance: duy trì sự cân bằng cơ thể/ Giữ thăng bằng
- To take a deep breath: hít một hơi thật sâu
- To stretch out the chest to the widest extend possible: ưỡn ngực ra trước đến mức rộng nhất có thể
- To create a steep angle for sth: tạo một độ dốc cho cái gì đó
- To swing the racket forward: quăng vợt về phía trước
- To shuffle the foot to the front: đưa chân về trước
- To smash with the right technique: đập đúng kĩ thuật
- To familiarize with the correct technique: làm quen với kĩ thuật chính xác
- To gradually increase the power of the smash over time: tăng dần sức mạnh của cú đập theo thời gian
- To loosen up the body: thả lỏng cơ thể
- To make it a habit: khiến nó trở thành 1 thói quen
- like a double-edged sword: như 1 con dao 2 lưỡi
- To be patient and wait for sth: kiên nhẫn và chờ cái gì đó
- To take shuffle at the highest point: đón cầu ở điểm cao nhất
Các bạn tham khảo thêm từ vựng về Thể thao (Sports): Click here
Chúc các bạn học vui,